Player statistic
Hiệp 1
| Djibril Sow | 45+3' | |||
| 45' | Alfonso Pedraza |
Hiệp 2
| Juanlu Sánchez | 52' | |||
| 54' | Adrià Altimira | |||
| Kike Salas (Kiến tạo: Adrià Pedrosa) |
75' | |||
| 77' | José Luis Morales | |||
| Ivan Rakitic | 90+6' | |||
| 90' | Pepe Reina |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
18
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
4
1
Việt vị
0
6
Vi phạm
16
Sevilla
Villarreal



