Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Gavi (Kiến tạo: Lamine Yamal) | |||
| 15' | Frenkie de Jong | |||
| Juan Foyth (Kiến tạo: Álex Baena) |
26' | |||
| Alexander Sörloth (Kiến tạo: Alfonso Pedraza) |
40' | |||
| 44' | Lamine Yamal | |||
| Juan Foyth | 45+6' | |||
| 45+6' | Robert Lewandowski |
Hiệp 2
| Álex Baena (Kiến tạo: Alfonso Pedraza) |
50' | |||
| Ramón Terrats | 57' | |||
| 68' | Ferran Torres | |||
| 71' | Robert Lewandowski | |||
| Matteo Gabbia | 80' | |||
| 82' | Eric García |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
13
Tổng cú sút
21
6
Cú sút trúng mục tiêu
11
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
6
5
Việt vị
3
12
Vi phạm
14
Villarreal
Barcelona



