Player statistic
Hiệp 1
| Kiko Femenía | 12' | |||
| Francis Coquelin | 35' | |||
| 36' | Cenk Özkacar | |||
| Álex Baena | 37' | |||
| Álex Baena | 41' |
Hiệp 2
| Jorge Cuenca | 52' | |||
| Jorge Cuenca | 54' | |||
| Aïssa Mandi | 70' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
13
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
12
Vi phạm
12
Villarreal
Valencia



