Player statistic
Hiệp 1
Kike García | ![]() |
6' | ||
34' | ![]() |
Marcos Alonso |
Hiệp 2
64' | ![]() |
Mihailo Ristić | ||
66' | ![]() |
Pablo Durán (Kiến tạo: Mihailo Ristić) | ||
Abdel Abqar | ![]() |
78' | ||
81' | ![]() |
Hugo Álvarez | ||
Kike García | ![]() |
82' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
4
Tổng cú sút
5
1
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
0
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
4
1
Việt vị
0
15
Vi phạm
14

Alavés
Celta
