Player statistic
Hiệp 1
| Carlos Vicente (Kiến tạo: Stoichkov) |
8' | |||
| Jon Guridi | 32' | |||
| Tomás Conechny | 45' |
Hiệp 2
| Toni Martínez | 78' | |||
| Abdel Abqar | 83' | |||
| Luka Romero | 90+4' |
Match statistic
29
Sở hữu bóng
71
15
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
13
Vi phạm
9
Alavés
Las Palmas



