Player statistic
Hiệp 1
| Oihan Sancet (Kiến tạo: Gorka Guruzeta) |
27' | |||
| 45+8' | Chrisantus Uche |
Hiệp 2
| Beñat Prados | 55' | |||
| 64' | Chrisantus Uche (Kiến tạo: Luis Milla) | |||
| Unai Gómez | 70' | |||
| Andoni Gorosabel | 73' | |||
| Ander Herrera | 86' |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
7
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
1
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
6
2
Việt vị
6
15
Vi phạm
12
Athletic
Getafe



