Player statistic
Hiệp 1
| Mikel Jauregizar (Kiến tạo: Unai Gómez) |
36' |
Hiệp 2
| 55' | José Ángel Carmona | |||
| Julen Agirrezabala | 82' | |||
| 90+3' | Álex Padilla | |||
| 90+6' | Tanguy Nianzou | |||
| 90+7' | Adrià Pedrosa |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
13
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
7
3
Việt vị
3
6
Vi phạm
7
Athletic
Sevilla



