Atl. Madrid vs Barcelona 2025-03-16

17-03-2025 03:00
Ngày thi đấu 28

Player statistic

Hiệp 1
    26' Thẻ vàng Jules Koundé
    26' Thẻ vàng Jules Koundé
    26' Thẻ vàng Jules Koundé
Reinildo Mandava Thẻ vàng 36'    
Reinildo Mandava Thẻ vàng 36'    
Reinildo Mandava Thẻ vàng 36'    
Julián Álvarez
(Kiến tạo: Giuliano Simeone)
Bàn thắng 45'    
Julián Álvarez
(Kiến tạo: Giuliano Simeone)
Bàn thắng 45'    
Julián Álvarez
(Kiến tạo: Giuliano Simeone)
Bàn thắng 45'    
Hiệp 2
    64' Thẻ vàng Alejandro Balde
    64' Thẻ vàng Alejandro Balde
    64' Thẻ vàng Alejandro Balde
Alexander Sörloth
(Kiến tạo: Conor Gallagher)
Bàn thắng 70'    
Alexander Sörloth
(Kiến tạo: Conor Gallagher)
Bàn thắng 70'    
Alexander Sörloth
(Kiến tạo: Conor Gallagher)
Bàn thắng 70'    
    72' Bàn thắng Robert Lewandowski
(Kiến tạo: Iñigo Martínez)
    72' Bàn thắng Robert Lewandowski
(Kiến tạo: Iñigo Martínez)
    72' Bàn thắng Robert Lewandowski
(Kiến tạo: Iñigo Martínez)
    78' Bàn thắng Ferran Torres
(Kiến tạo: Raphinha)
    78' Bàn thắng Ferran Torres
(Kiến tạo: Raphinha)
    78' Bàn thắng Ferran Torres
(Kiến tạo: Raphinha)
    90+8' Bàn thắng Ferran Torres
(Kiến tạo: Raphinha)
    90+2' Bàn thắng Lamine Yamal
(Kiến tạo: Pedri)
    90+3' Thẻ vàng Lamine Yamal
    90+8' Bàn thắng Ferran Torres
(Kiến tạo: Raphinha)
    90+2' Bàn thắng Lamine Yamal
(Kiến tạo: Pedri)
    90+3' Thẻ vàng Lamine Yamal
    90+8' Bàn thắng Ferran Torres
(Kiến tạo: Raphinha)
    90+2' Bàn thắng Lamine Yamal
(Kiến tạo: Pedri)
    90+3' Thẻ vàng Lamine Yamal

Match statistic

34
Sở hữu bóng
66
7
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
6
2
Việt vị
0
10
Vi phạm
11
Atl. Madrid
Barcelona

Starting lineups

13
Thủ môn
15
Hậu vệ
23
Hậu vệ
24
Hậu vệ
14
Tiền vệ
8
Tiền vệ
5
Tiền vệ
79'
7
Tiền đạo
86'
22
Tiền đạo
79'
19
Tiền đạo
60'
12
Tiền đạo
60'
25
Thủ môn
3
Hậu vệ
86'
5
Hậu vệ
23
Hậu vệ
86'
2
Hậu vệ
17
Tiền vệ
67'
8
Tiền vệ
90'
20
Tiền đạo
67'
19
Tiền đạo
11
Tiền đạo
9
Tiền đạo

Substitutes

1
Thủ môn
21
Hậu vệ
3
Hậu vệ
20
Tiền vệ
11
Tiền vệ
31
Thủ môn
4
Tiền vệ
60'60'
9
Tiền đạo
60'60'
2
79'79'
16
Hậu vệ
79'79'
17
Tiền đạo
86'86'
13
Thủ môn
21
Tiền vệ
18
Tiền vệ
16
Tiền vệ
31
Thủ môn
32
Hậu vệ
14
Tiền vệ
24
Hậu vệ
67'67'
7
Tiền đạo
67'67'
4
Hậu vệ
86'86'
35
Hậu vệ
86'86'
6
Tiền vệ
90'90'