Player statistic
Hiệp 1
| 10' | César Tárrega | |||
| Koke | 25' | |||
| 32' | Hugo Guillamón | |||
| Conor Gallagher (Kiến tạo: Rodrigo de Paul) |
39' |
Hiệp 2
| Antoine Griezmann (Kiến tạo: Samuel Lino) |
54' | |||
| Julián Álvarez | 90+4' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
14
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
8
Atl. Madrid
Valencia



