Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
Ruben Vargas (Kiến tạo: Dodi Lukébakio) | ||
Johnny Cardoso (Kiến tạo: Youssouf Sabaly) |
![]() |
25' | ||
Adrián | ![]() |
36' | ||
36' | ![]() |
José Ángel Carmona | ||
Cucho Hernández (Kiến tạo: Isco) |
![]() |
45+3' |
Hiệp 2
Isco | ![]() |
56' | ||
86' | ![]() |
Loïc Badé | ||
Giovani Lo Celso | ![]() |
90+1' | ||
90+4' | ![]() |
Saúl Ñíguez |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
11
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
22

Betis
Sevilla
