Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Romain Perraud | |||
| 10' | Antony | |||
| 22' | Diego Llorente (Kiến tạo: Marc Roca) |
Hiệp 2
| 61' | Isco | |||
| Fran Beltrán (Kiến tạo: Hugo Álvarez) |
63' | |||
| Javi Rodríguez (Kiến tạo: Pablo Durán) |
66' | |||
| 68' | Antony | |||
| Marcos Alonso | 72' | |||
| Williot Swedberg (Kiến tạo: Sergio Carreira) |
87' | |||
| Borja Iglesias | 90+4' | |||
| Fran Beltrán | 90+4' | |||
| 90+4' | Diego Llorente | |||
| 90+4' | Vitor Roque |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
14
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
7
2
Việt vị
3
11
Vi phạm
11
Celta
Betis



