Player statistic
Hiệp 1
| 28' | Roberto Fernández (Kiến tạo: Javi Puado) | |||
| 44' | Pol Lozano | |||
| Javi Rodríguez | 45+4' |
Hiệp 2
| 63' | Roberto Fernández (Kiến tạo: Leandro Cabrera) | |||
| Jailson | 65' | |||
| 77' | Javi Puado |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
16
Tổng cú sút
5
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
1
13
Phạt góc
5
0
Việt vị
1
14
Vi phạm
10
Celta
Espanyol



