Player statistic
Hiệp 1
14' | ![]() |
Coba Da Costa | ||
Marash Kumbulla | ![]() |
39' |
Hiệp 2
60' | ![]() |
Chrisantus Uche | ||
73' | ![]() |
Mauro Arambarri |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
9
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
1
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
8
4
Việt vị
3
12
Vi phạm
15

Espanyol
Getafe
