Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Jules Koundé | |||
| Mauro Arambarri | 34' |
Hiệp 2
| Yellu Santiago | 53' | |||
| Djené | 86' | |||
| Ismael Bekhoucha | 90+5' | |||
| 90+5' | Raphinha | |||
| 90+6' | Alejandro Balde |
Match statistic
22
Sở hữu bóng
78
10
Tổng cú sút
21
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
9
2
Phạt góc
10
2
Việt vị
4
9
Vi phạm
9
Getafe
Barcelona



