Player statistic
Hiệp 1
18' | ![]() |
Isco (Kiến tạo: Antony) |
Hiệp 2
77' | ![]() |
Isco | ||
Alvaro Rodríguez | ![]() |
79' | ||
Borja Mayoral | ![]() |
82' | ||
Domingos Duarte | ![]() |
90' | ||
Domingos Duarte | ![]() |
90+6' | ||
90+4' | ![]() |
Antony |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
10
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
5
2
Việt vị
3
17
Vi phạm
20

Getafe
Betis
