Player statistic
Hiệp 1
| Ladislav Krejci | 1' | |||
| 15' | Pape Gueye | |||
| 22' | Ayoze Pérez |
Hiệp 2
| Yangel Herrera | 69' | |||
| 87' | Dani Parejo | |||
| 89' | Etta Eyong (Kiến tạo: Alfonso Pedraza) |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
7
Tổng cú sút
14
0
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
13
Vi phạm
10
Girona
Villarreal



