Player statistic
Hiệp 1
5' | ![]() |
Mikel Oyarzabal | ||
45+2' | ![]() |
Javi López |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Sergio Gómez (Kiến tạo: Ander Barrenetxea) | ||
Oli McBurnie (Kiến tạo: Fábio Silva) |
![]() |
61' | ||
68' | ![]() |
Jon Aramburu | ||
76' | ![]() |
Jon Martín |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
13
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
8
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
4
5
Việt vị
1
7
Vi phạm
10

Las Palmas
Real Sociedad
