Player statistic
Hiệp 1
| 25' | Alex Suárez | |||
| 34' | Juanlu Sánchez | |||
| Tanguy Nianzou | 42' |
Hiệp 2
| 61' | Juanlu Sánchez (Kiến tạo: Isaac Romero) | |||
| Sandro Ramírez (Kiến tạo: Javi Muñoz) |
71' | |||
| 80' | Adrià Pedrosa | |||
| Viti Rozada | 81' | |||
| Mika Mármol | 90+6' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
15
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
10
4
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
15
Las Palmas
Sevilla



