Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Clément Lenglet |
Hiệp 2
| Samú Costa | 57' | |||
| 61' | Julián Álvarez (Kiến tạo: Giuliano Simeone) | |||
| 83' | Reinildo Mandava | |||
| 90+4' | Ángel Correa |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
12
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
10
Vi phạm
16
Mallorca
Atl. Madrid



