Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Pau Cubarsí | |||
| 12' | Ferran Torres | |||
| 23' | Marc Casadó | |||
| Pablo Maffeo | 34' | |||
| Vedat Muriqi (Kiến tạo: Pablo Maffeo) |
43' |
Hiệp 2
| Antonio Raíllo | 51' | |||
| Johan Mojica | 55' | |||
| 56' | Raphinha | |||
| 60' | Pedri | |||
| 74' | Raphinha (Kiến tạo: Lamine Yamal) | |||
| 79' | Frenkie de Jong | |||
| 84' | Pau Víctor (Kiến tạo: Frenkie de Jong) | |||
| Abdón Prats | 90' |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
6
Tổng cú sút
20
1
Cú sút trúng mục tiêu
9
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
5
11
Việt vị
0
13
Vi phạm
13
Mallorca
Barcelona



