Player statistic
Hiệp 1
| 16' | Abde Ezzalzouli |
Hiệp 2
| Cyle Larin | 46' | |||
| Omar Mascarell | 48' | |||
| Omar Mascarell | 73' | |||
| 80' | Cédric Bakambu | |||
| 90+6' | Cédric Bakambu (Kiến tạo: Ángel Ortiz) |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
16
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
18
Mallorca
Betis



