Player statistic
Hiệp 1
22' | ![]() |
Juan Cruz (Kiến tạo: Javi Hernández) | ||
30' | ![]() |
Valentin Rosier |
Hiệp 2
61' | ![]() |
Juan Soriano | ||
Juan Cruz | ![]() |
74' | ||
Juan Soriano | ![]() |
79' | ||
Jorge Herrando | ![]() |
82' | ||
Jon Moncayola | ![]() |
89' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
17
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
12

Osasuna
Leganés
