Player statistic
Hiệp 1
19' | ![]() |
Sergio Camello (Kiến tạo: Andrei Rațiu) | ||
38' | ![]() |
Óscar Valentín | ||
Pablo Ibáñez | ![]() |
40' |
Hiệp 2
Raul García (Kiến tạo: Rubén García) |
![]() |
59' | ||
Jon Moncayola | ![]() |
72' | ||
Jesús Areso | ![]() |
81' | ||
84' | ![]() |
Augusto Batalla |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
12
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
9
Vi phạm
13

Osasuna
Rayo Vallecano
