Player statistic
Hiệp 1
| Unai López (Kiến tạo: Jorge de Frutos) |
9' | |||
| Isi Palazón | 45+2' |
Hiệp 2
| 60' | Pedri (Kiến tạo: Raphinha) | |||
| Abdul Mumin | 72' | |||
| 82' | Dani Olmo (Kiến tạo: Lamine Yamal) | |||
| Pathé Ciss | 89' | |||
| 90+4' | Marc Bernal |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
6
Tổng cú sút
18
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
9
6
Phạt góc
6
4
Việt vị
1
15
Vi phạm
11
Rayo Vallecano
Barcelona



