Player statistic
Hiệp 1
| Pathé Ciss | 28' | |||
| César Tárrega | 45' |
Hiệp 2
| Florian Lejeune | 49' | |||
| 75' | Umar Sadiq | |||
| Pep Chavarría | 82' | |||
| 90' | Umar Sadiq |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
11
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
18
Vi phạm
13
Rayo Vallecano
Valencia



