Player statistic
Hiệp 1
Jorge de Frutos | ![]() |
42' | ||
44' | ![]() |
Thierno Barry |
Hiệp 2
55' | ![]() |
Yéremy Pino | ||
66' | ![]() |
Ayoze Pérez (Kiến tạo: Álex Baena) | ||
Andrei Rațiu | ![]() |
78' | ||
90+1' | ![]() |
Diego Conde | ||
90+5' | ![]() |
Dani Parejo |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
10
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
5
15
Vi phạm
12

Rayo Vallecano
Villarreal
