Player statistic
Hiệp 1
| 44' | Marc Casadó |
Hiệp 2
| 54' | Robert Lewandowski (Kiến tạo: Marc Casadó) | |||
| 56' | Robert Lewandowski (Kiến tạo: Alejandro Balde) | |||
| 69' | Jules Koundé | |||
| 75' | Iñigo Martínez | |||
| 77' | Lamine Yamal (Kiến tạo: Raphinha) | |||
| Vinícius Júnior | 80' | |||
| 82' | Iñaki Peña | |||
| 84' | Raphinha (Kiến tạo: Iñigo Martínez) | |||
| Éder Militão | 87' | |||
| 90' | Gavi |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
9
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
1
10
Phạt góc
3
12
Việt vị
1
15
Vi phạm
17
Real Madrid
Barcelona



