Player statistic
Hiệp 2
| 46' | Chidera Ejuke (Kiến tạo: Saúl Ñíguez) | |||
| Pablo Marín | 80' | |||
| Hamari Traoré | 90+5' | |||
| 90+1' | Albert Sambi Lokonga |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
7
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
14
Vi phạm
12
Real Sociedad
Sevilla



