Player statistic
Hiệp 2
| Takefusa Kubo (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal) |
51' | |||
| 65' | Álex Baena | |||
| Jon Aramburu | 70' | |||
| 78' | Juan Foyth | |||
| Aihen Muñoz | 90+1' | |||
| Ander Barrenetxea | 90' | |||
| Martín Zubimendi | 90+5' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
6
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
7
2
Việt vị
2
17
Vi phạm
6
Real Sociedad
Villarreal



