Player statistic
Hiệp 1
| 22' | Sandro Ramírez (Kiến tạo: Oli McBurnie) | |||
| 29' | Scott McKenna | |||
| 45+6' | Alberto Moleiro |
Hiệp 2
| Tamás Nikitscher | 50' | |||
| Juanmi Latasa (Kiến tạo: Marcos André) |
63' | |||
| Mario Martín | 70' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
23
Tổng cú sút
4
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
11
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
0
13
Phạt góc
4
3
Việt vị
0
11
Vi phạm
8
Real Valladolid
Las Palmas



