Player statistic
Hiệp 1
Eray Cömert | ![]() |
20' | ||
Juanmi Latasa | ![]() |
32' |
Hiệp 2
Lucas Rosa | ![]() |
49' | ||
Selim Amallah (Kiến tạo: Raúl Moro) |
![]() |
51' | ||
57' | ![]() |
Jorge de Frutos (Kiến tạo: Isi Palazón) | ||
David Torres | ![]() |
62' | ||
80' | ![]() |
Jorge de Frutos | ||
82' | ![]() |
Unai López | ||
90+5' | ![]() |
Iván Balliu |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
13
Tổng cú sút
17
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
13
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
18

Real Valladolid
Rayo Vallecano
