Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Nayef Aguerd | |||
| Stanko Juric | 35' |
Hiệp 2
| 53' | Jon Aramburu | |||
| Luis Pérez | 55' | |||
| Lucas Rosa | 58' | |||
| Juanmi Latasa | 72' | |||
| 90+2' | Igor Zubeldia | |||
| 90+4' | Martín Zubimendi |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
15
Tổng cú sút
14
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
7
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
7
0
Việt vị
3
15
Vi phạm
12
Real Valladolid
Real Sociedad



