Real Valladolid vs Sevilla 2025-02-16

16-02-2025 22:15
Ngày thi đấu 24

Warning: Undefined array key "mevents2" in /www/wwwroot/gavangtv.app/wp-content/plugins/joomsport-sports-league-results-management/sportleague/classes/objects/class-jsport-match.php on line 237

Warning: Undefined array key "mevents2" in /www/wwwroot/gavangtv.app/wp-content/plugins/joomsport-sports-league-results-management/sportleague/classes/objects/class-jsport-match.php on line 237

Player statistic

Hiệp 1
    5' Bàn thắng Juanlu Sánchez
(Kiến tạo: Ruben Vargas)
    5' Bàn thắng Juanlu Sánchez
(Kiến tạo: Ruben Vargas)
    45+1' Bàn thắng Isaac Romero
(Kiến tạo: Juanlu Sánchez)
    45+2' Thẻ vàng Isaac Romero
    45+1' Bàn thắng Isaac Romero
(Kiến tạo: Juanlu Sánchez)
    45+2' Thẻ vàng Isaac Romero
Hiệp 2
Tamás Nikitscher Thẻ vàng 51'    
Tamás Nikitscher Thẻ vàng 51'    
    52' Thẻ vàng Adrià Pedrosa
    52' Thẻ vàng Adrià Pedrosa
    67' Bàn thắng Juanlu Sánchez
(Kiến tạo: Dodi Lukébakio)
    67' Bàn thắng Juanlu Sánchez
(Kiến tạo: Dodi Lukébakio)
Anuar Thẻ vàng 72'    
Anuar Thẻ vàng 72'    
Selim Amallah Thẻ vàng 81'    
Selim Amallah Thẻ vàng 81'    
    84' Bàn thắng Dodi Lukébakio
(Kiến tạo: Chidera Ejuke)
    84' Bàn thắng Dodi Lukébakio
(Kiến tạo: Chidera Ejuke)
Mamadou Sylla Thẻ vàng 90+1'    
Mamadou Sylla Thẻ vàng 90+1'    

Match statistic

52
Sở hữu bóng
48
7
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
3
Phạt góc
2
3
Việt vị
11
Vi phạm
10
Real Valladolid
Sevilla

Starting lineups

13
Thủ môn
39
Hậu vệ
46'
22
Hậu vệ
3
Hậu vệ
16
Hậu vệ
2
Hậu vệ
23
Tiền vệ
8
Tiền vệ
46'
12
Tiền vệ
74'
4
Tiền vệ
14
Tiền đạo
61'
13
Thủ môn
3
Hậu vệ
2
4
Hậu vệ
6
Hậu vệ
85'
20
Tiền vệ
18
Tiền vệ
11
Tiền đạo
85'
7
Tiền đạo
75'
26
Tiền đạo
82'
5
Tiền đạo
82'

Substitutes

15
Hậu vệ
6
Hậu vệ
1
Thủ môn
10
Tiền đạo
28
Tiền vệ
30
Hậu vệ
29
Tiền đạo
21
Tiền vệ
46'
18
Tiền vệ
46'
7
Tiền đạo
61'
20
Tiền vệ
74'
23
Hậu vệ
33
Thủ môn
1
Thủ môn
27
Tiền vệ
37
Tiền vệ
21
Tiền đạo
75'
10
Tiền đạo
82'
28
Tiền vệ
82'
14
Tiền đạo
85'
35
Hậu vệ
85'85'