Player statistic
Hiệp 1
Lucien Agoume | ![]() |
7' | ||
25' | ![]() |
Julián Álvarez |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Giuliano Simeone | ||
57' | ![]() |
Clément Lenglet | ||
85' | ![]() |
Robin Le Normand | ||
Kike Salas | ![]() |
90+6' | ||
90+6' | ![]() |
Alexander Sörloth | ||
90+3' | ![]() |
Pablo Barrios (Kiến tạo: Marcos Llorente) |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
11
Tổng cú sút
13
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
5
7
Phạt góc
7
14
Vi phạm
12

Sevilla
Atl. Madrid
