Player statistic
Hiệp 1
7' | ![]() |
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Iñigo Martínez) | ||
Ruben Vargas (Kiến tạo: Saúl Ñíguez) |
![]() |
8' | ||
Saúl Ñíguez | ![]() |
16' | ||
38' | ![]() |
Gavi | ||
Isaac Romero | ![]() |
45+4' |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Fermín López (Kiến tạo: Pedri) | ||
55' | ![]() |
Raphinha (Kiến tạo: Pau Cubarsí) | ||
62' | ![]() |
Fermín López | ||
Loïc Badé | ![]() |
67' | ||
80' | ![]() |
Eric García | ||
Marcão | ![]() |
88' | ||
89' | ![]() |
Eric García | ||
Suso | ![]() |
90+5' |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
8
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
0
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
6
3
Việt vị
1
14
Vi phạm
6

Sevilla
Barcelona
