Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Marash Kumbulla | |||
| 45+5' | Roberto Fernández |
Hiệp 2
| 48' | Álvaro Tejero | |||
| 56' | Pol Lozano | |||
| Loïc Badé (Kiến tạo: Djibril Sow) |
61' | |||
| Juanlu Sánchez | 65' | |||
| 79' | Edu Expósito |
Match statistic
75
Sở hữu bóng
25
25
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
13
Cú sút không trúng mục tiêu
2
8
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
1
13
Vi phạm
14
Sevilla
Espanyol



