Player statistic
Hiệp 1
| Jesús Navas (Kiến tạo: Adrià Pedrosa) |
23' | |||
| 45+1' | Bertug Yildirim |
Hiệp 2
| Isaac Romero | 56' | |||
| 63' | Djené | |||
| Juanlu Sánchez | 83' | |||
| Juanlu Sánchez | 87' | |||
| 90' | Yellu Santiago |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
10
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
19
Vi phạm
15
Sevilla
Getafe



