Player statistic
Hiệp 1
| 44' | Sergi Darder | |||
| Kike Salas | 45+2' |
Hiệp 2
| 60' | Johan Mojica | |||
| 71' | Antonio Raíllo | |||
| José Ángel Carmona | 90' | |||
| 90+1' | Martin Valjent |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
19
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
12
Cú sút không trúng mục tiêu
9
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
4
11
Vi phạm
12
Sevilla
Mallorca



