Player statistic
Hiệp 1
| Isaac Romero | 11' | |||
| 34' | Takefusa Kubo (Kiến tạo: Martín Zubimendi) |
Hiệp 2
| Marcão | 66' | |||
| 68' | Mikel Oyarzabal | |||
| 75' | Sergio Gómez |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
8
Tổng cú sút
9
0
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
9
1
Việt vị
2
6
Vi phạm
17
Sevilla
Real Sociedad



