Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Arnaut Danjuma (Kiến tạo: Álex Baena) | |||
| Isaac Romero | 45+2' | |||
| Dodi Lukébakio (Kiến tạo: Lucas Ocampos) |
45+7' | |||
| 45+1' | Álex Baena |
Hiệp 2
| 63' | Arnaut Danjuma | |||
| José Ángel Carmona | 81' | |||
| 84' | Eric Bailly | |||
| 88' | Dani Parejo | |||
| Marcão | 90+8' | |||
| 90+5' | Ayoze Pérez | |||
| 90+9' | Ayoze Pérez |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
16
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
2
4
Việt vị
4
16
Vi phạm
8
Sevilla
Villarreal



