Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Adama Boiro | |||
| José Gayá | 42' |
Hiệp 2
| Luis Rioja | 66' | |||
| 72' | Álex Berenguer (Kiến tạo: Unai Gómez) | |||
| Rafa Mir | 90+3' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
6
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
1
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
3
1
Việt vị
5
10
Vi phạm
16
Valencia
Athletic



