Player statistic
Hiệp 1
23' | ![]() |
Yvan Neyou | ||
Enzo Barrenechea | ![]() |
25' | ||
Cristhian Mosquera (Kiến tạo: André Almeida) |
![]() |
30' | ||
Mouctar Diakhaby (Kiến tạo: Diego López) |
![]() |
41' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
18
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
11
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
9

Valencia
Leganés
