Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Antonio Raíllo | |||
| 45+1' | Sergi Darder |
Hiệp 2
| Diego López (Kiến tạo: André Almeida) |
50' | |||
| 76' | Samú Costa | |||
| Luis Rioja | 84' | |||
| Enzo Barrenechea | 85' | |||
| Dimitri Foulquier | 90+4' | |||
| José Gayá | 90+7' | |||
| 90+10' | Dani Rodríguez |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
8
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
16
Vi phạm
15
Valencia
Mallorca



