Player statistic
Hiệp 1
| Hugo Duro | 26' | |||
| 42' | Jon Pacheco |
Hiệp 2
| 49' | Javi López | |||
| Hugo Duro | 87' | |||
| 89' | Sergio Gómez | |||
| Cristhian Mosquera | 90+4' | |||
| Dimitri Foulquier | 90+6' | |||
| 90+4' | Martín Zubimendi |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
7
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
7
2
Việt vị
3
10
Vi phạm
12
Valencia
Real Sociedad



