Player statistic
Hiệp 1
| Diego López | 7' | |||
| 8' | Florian Grillitsch | |||
| 40' | Juanmi Latasa |
Hiệp 2
| Umar Sadiq (Kiến tạo: Enzo Barrenechea) |
58' | |||
| 66' | Juanmi Latasa | |||
| José Gayá | 84' | |||
| 86' | Javi Sánchez |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
17
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
0
11
Vi phạm
10
Valencia
Real Valladolid



