Player statistic
Hiệp 1
Javi Guerra (Kiến tạo: Diego López) |
![]() |
45+4' |
Hiệp 2
Javi Guerra | ![]() |
46' | ||
72' | ![]() |
Kike Salas | ||
73' | ![]() |
José Ángel Carmona | ||
Dimitri Foulquier | ![]() |
79' | ||
José Gayá | ![]() |
81' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
8
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
3
2
Việt vị
3
10
Vi phạm
18

Valencia
Sevilla
