Player statistic
Hiệp 1
| Hugo Duro | 24' | |||
| Hugo Duro | 39' | |||
| 42' | Yéremy Pino | |||
| 45+3' | Ayoze Pérez (Kiến tạo: Santi Comesaña) |
Hiệp 2
| 50' | Pape Gueye | |||
| Pepelu | 51' | |||
| Hugo Guillamón | 62' | |||
| 68' | Pape Gueye | |||
| 77' | Kiko Femenía | |||
| 83' | Raúl Albiol |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
18
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
2
14
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
8
Valencia
Villarreal



