Player statistic
Hiệp 1
Raúl Albiol | ![]() |
23' | ||
23' | ![]() |
Chrisantus Uche | ||
36' | ![]() |
Mauro Arambarri | ||
Santi Comesaña (Kiến tạo: Thierno Barry) |
![]() |
44' |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Omar Alderete | ||
Álex Baena | ![]() |
49' | ||
87' | ![]() |
Mauro Arambarri | ||
Dani Parejo | ![]() |
90+1' | ||
Kiko Femenía | ![]() |
90+4' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
10
Tổng cú sút
21
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
10
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
18
Vi phạm
21

Villarreal
Getafe
