Player statistic
Hiệp 1
| Ayoze Pérez (Kiến tạo: Dani Parejo) |
2' | |||
| Thierno Barry (Kiến tạo: Nicolas Pépé) |
33' | |||
| Ayoze Pérez (Kiến tạo: Nicolas Pépé) |
39' |
Hiệp 2
| Pau Navarro | 61' | |||
| 66' | Rubén García (Kiến tạo: Ante Budimir) | |||
| Nicolas Pépé (Kiến tạo: Álex Baena) |
71' | |||
| 81' | Aimar Oroz | |||
| Santi Comesaña | 83' | |||
| Tajon Buchanan | 88' | |||
| Álex Baena | 89' | |||
| 89' | Aimar Oroz |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
15
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
8
3
Việt vị
2
10
Vi phạm
18
Villarreal
Osasuna



