Player statistic
Hiệp 1
| Ha Long Nguyen (Kiến tạo: Ngoc Long Bui) |
2' | |||
| 38' | Tuan Anh Nguyen | |||
| Hoang Phuc Tran | 40' |
Hiệp 2
| Thanh Thao Nguyen | 61' | |||
| Tung Quoc Ngo | 69' | |||
| 87' | Hoang Nam Luong (Kiến tạo: Xuan Truong Luong) | |||
| Van Kien Chu | 90+1' | |||
| Tung Quoc Ngo | 90+5' |
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng



